Để tiện cho việc theo dõi của mọi người mình xin post nốt phiên bản 3 của mình ( để xem = di động) :
Accumulator (n)Tổng
Addition (n) Phép cộng
Address (n) Địa chỉ
Appropriate (a) Thích hợp
Arithmetic (n) Số học
Capability (n) Khả năng
Circuit (n) Mạch
Complex (a) Phức tạp
Component (n) Thành phần
Computer (n) Máy tính
Computerize (v)Tin học hóa
Convert (v) Chuyển đổi
Data (n) Dữ liệu
Decision (n) Quyết định
Demagnetize (v) Khử từ hóa
Device (n) Thiết bị
Disk (n) Đĩa
Division (n) Phép chia
Electronic (n,a) Điện tử, có liên quan đến máy tính
Equal (a) Bằng
Exponentiation (n) Lũy thừa, hàm mũ
External (a) Ngoài, bên ngoài
Feature (n) Thuộc tính
Firmware (n) Phần mềm được cứng hóa
Function (n) Hàm, chức năng
Fundamental (a) Cơ bản
Greater (a) Lớn hơn
Handle (v) Giải quyết, xử lý
Input (v,n) Vào, nhập vào
Instruction (n) Chỉ dẫn
Internal (a) Trong, bên trong
Intricate (a) Phức tạp
Less (a) Ít hơn
Logical (a) Một cách logic
Magnetic (a) Từ
Magnetize (v) Từ hóa, nhiễm từ
Manipulate (n) Xử lý
Mathematical (a) Toán học, có tính chất toán học
Mechanical (a) Cơ khí, có tính chất cơ khí
Memory (n) Bộ nhớ
Microcomputer (n) Máy vi tính
Microprocessor (n) Bộ vi xử lý
Minicomputer (n) Máy tính mini
Multiplication (n) Phép nhân
Numeric (a) Số học, thuộc về số học
Operation (n) Thao tác
Output (v,n) Ra, đưa ra
Perform (v) Tiến hành, thi hành
Process (v) Xử lý
Processor (n) Bộ xử lý
Pulse (n) Xung
Register (v,n) Thanh ghi, đăng ký
Signal (n) Tín hiệu
Solution (n) Giải pháp, lời giải
Store (v) Lưu trữ
Subtraction (n) Phép trừ
Switch (n) Chuyển
Tape (v,n) Ghi băng, băng
Terminal (n) Máy trạm
Transmit (v) Truyền
Abacus (n) Bàn tính
Allocate (v) Phân phối
Analog (n) Tương tự
Application (n) Ứng dụng
Binary (a) Nhị phân, thuộc về nhị phân
Calculation (n) Tính toán
Command (v,n) Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
Dependable (a) Có thể tin cậy được
Devise (v) Phát minh
Different (a) Khác biệt
Digital (a) Số, thuộc về số
Etch (v) Khắc axit
Experiment (v,n) Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
Figure out (v) Tính toán, tìm ra
Generation (n) Thế hệ
History (n) Lịch sử
Imprint (v) In, khắc
Integrate (v) Tích hợp
Invention (n) Phát minh
Layer (n) Tầng, lớp
Mainframe computer (n) Máy tính lớn
Mathematician (n) Nhà toán học
Microminiaturize (v) Vi hóa
Multi-task (n) Đa nhiệm
Multi-user (n) Đa người dùng
Operating system (n) Hệ điều hành
Particular (a) Đặc biệt
Predecessor (n) Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên
Priority (n) Sự ưu tiên
Productivity (n) Hiệu suất
Real-time (a) Thời gian thực
Schedule (v,n) Lập lịch; lịch biểu
Similar (a) Giống
Storage (n) Lưu trữ
Technology (n) Công nghệ
Tiny (a) Nhỏ bé
Transistor (n) Bóng bán dẫn
Vacuum tube (n) Bóng chân không
Ability (a) Khả năng
Access (v,n) Truy cập; sự truy cập
Acoustic coupler (n) Bộ ghép âm
Analyst (n) Nhà phân tích
Centerpiece (n) Mảnh trung tâm
Channel (n) Kênh
Characteristic (n) Thuộc tính, nét tính cách
Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm
Consist (of) (v) Bao gồm
Convert (v) Chuyển đổi
Equipment (n) Trang thiết bị
Gateway (n) Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
Interact (v) Tương tác
Limit (v,n) Hạn chế
Merge (v) Trộn
Multiplexor (n) Bộ dồn kênh
Network (n) Mạng
Peripheral (a) Ngoại vi
Reliability (n) Sự có thể tin cậy được
Single-purpose (n) Đơn mục đích
Teleconference (n) Hội thảo từ xa
Activity (n) Hoạt động
Animation (n) Hoạt hình
Attach (v) Gắn vào, đính vào
Condition (n) Điều kiện
Coordinate (v) Phối hợp
Crystal (n) Tinh thể
Diagram (n) Biểu đồ
Display (v,n) Hiển thị; màn hình
Distribute (v) Phân phối
Divide (v) Chia
Document (n) Văn bản
Electromechanical (a) Có tính chất cơ điện tử
Encode (v) Mã hóa
Estimate (v) Ước lượng
Execute (v) Thi hành
Expertise (n) Sự thành thạo
Graphics (n) Đồ họa
Hardware (n) Phần cứng
Interchange (v) Trao đổi lẫn nhau
Liquid (n) Chất lỏng
Magazine (n) Tạp chí
Majority (n) Phần lớn, phần chủ yếu
Multimedia (n) Đa phương tiện
Online (a) Trực tuyến
Package (n) Gói
Physical (a) Thuộc về vật chất
Recognize (v) Nhận ra, nhận diện
Secondary (a) Thứ cấp
Service (n) Dịch vụ
Software (n) Phần mềm
Solve (v) Giải quyết
Sophistication (n) Sự phức tạp
Superior (to) (a) Hơn, trên, cao hơn…
Task (n) Nhiệm vụ
Text (n) Văn bản chỉ bao gồm ký tự
Accommodate (v) Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
Aspect (n) Lĩnh vực, khía cạnh
Associate (v) Có liên quan, quan hệ
Causal (a) Có tính nhân quả
Century (n) Thế kỷ
Chronological (a) Thứ tự thời gian
Communication (n) Sự liên lạc
Configuration (n) Cấu hình
Conflict (v) Xung đột
Contemporary (a) Cùng lúc, đồng thời
Database (n) Cơ sở dữ liệu
Decade (n) Thập kỷ
Decrease (v) Giảm
Definition (n) Định nghĩa
Design (v,n) Thiết kế; bản thiết kế
Discourage (v) Không khuyến khích, không động viên
Disparate (a) Khác nhau, khác loại
Distinction (n) Sự phân biệt, sự khác biệt
Distributed system (n) Hệ phân tán
Encourage (v) Động viên, khuyến khích
Environment (n) Môi trường
Essential (a) Thiết yếu, căn bản
Fibre-optic cable (n) Cáp quang
Filtration (n) Lọc
Flexible (a) Mềm dẻo
Global (a) Toàn cầu, tổng thể
Hook (v) Ghép vào với nhau
Hybrid (a) Lai
Imitate (v) Mô phỏng
Immense (a) Bao la, rộng lớn
Impact (v,n) Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động
Increase (v) Tăng
Indicate (v) Chỉ ra, cho biết
Install (v) Cài đặt, thiết lập
Interface (n) Giao diện
Interruption (n) Ngắt
Logical (a) Có tính logic
Mainframe (n) Máy tính lớn
Make up (v) Chiếm; trang điểm
Occur (v) Xảy ra
Parse (v) Phân tích
Potential (n) Tiềm năng
Powerful (a) Đầy sức mạnh
Predict (v) Tiên đoán, dự đoán
Protocol (n) Giao thức
Query (n) Truy vấn
Reduce (v) Giảm
Refrigeration system (n) Hệ thống làm mát
Require (v) Yêu cầu
Respond (v) Đáp ứng
Resume (v) Khôi phục
Routine (a,n) Thông thường, hàng ngày; công việc hàng ngày
Semiconductor (n) Bán dẫn
Simulate (v) Mô phỏng
Single (a) Đơn, một
Supplier (n) Nhà cung cấp, thiết bị cung cấp
Synchronous (a) Đồng bộ
Technical (a) Thuộc về kỹ thuật
Acceptable (a) Có thể chấp nhận được
Accuracy (n) Sự chính xác
Computer science (n) Khoa học máy tính
Concentrate (v) Tập trung
Economical (a) Một cách kinh tế
Financial (a) Thuộc về tài chính
Information system (n) Hệ thống thông tin
Objective (n) Mục tiêu, mục đích
Pinpoint (v) Chỉ ra một cách chính xác
Precise (a) Chính xác
Relevant (a) Thích hợp, có liên quan
Responsible (a) Chịu trách nhiệm
Retrieve (v) Lấy, gọi ra
Situation (n) Bối cảnh, tình cảnh, trạng thái
Sufficient (a) Đủ, thích đáng
Transaction (n) Giao tác
Trend (v,n) Có xu hướng; xu hướng
Alloy (n) Hợp kim
Bubble memory (n) Bộ nhớ bọt
Capacity (n) Dung lượng
Core memory (n) Bộ nhớ lõi
Dominate (v) Thống trị
Ferrite ring (n) Vòng nhiễm từ
Horizontal (a,n) Ngang, đường ngang
Inspiration (n) Sự cảm hứng
Intersection (n) Giao điểm
Respective (a) Tương ứng
Retain (v) Giữ lại, duy trì
Semiconductor memory (n) Bộ nhớ bán dẫn
Unique (a) Duy nhất
Vertical (a,n) Dọc; đường dọc
Wire (n) Dây điện
Cartridge (n) Đầu quay đĩa
Compiler (n) Trình biên dịch
Concentric (a) Đồng tâm
Conceptual (a) Thuộc về khái niệm
Cylinder (n) Trụ
Deteriorate (v) Phá hủy, làm hư hại
Platter (n) Đĩa phẳng
Random-access (n) Truy cập ngẫu nhiên
Rigid (a) Cứng
Schema (n) Lược đồ
Sequential-access (n) Truy cập tuần tự
Alternative (n) Sự thay thế
Apt (v) Có khả năng, có khuynh hướng
Beam (n) Chùm
Chain (n) Chuỗi
Clarify (v) Làm cho trong sáng dễ hiểu
Coil (v,n) Cuộn
Condense (v) Làm đặc lại, làm gọn lại
Describe (v) Mô tả
Dimension (n) Hướng
Drum (n) Trống
Electro sensitive (a) Nhiếm điện
Electrostatic (a) Tĩnh điện
Expose (v) Phơi bày, phô ra
Guarantee (v,n) Cam đoan, bảo đảm
Hammer (n) Búa
Individual (a,n) Cá nhân, cá thể
Inertia (n) Quán tính
Irregularity (n) Sự bất thường, không theo quy tắc
Matrix (n) Ma trận
Microfilm (n) Vi phim
Noticeable (a) Dễ nhận thấy
Phenomenon (n) Hiện tượng
Position (n) Vị trí
Prediction (n) Sự tiên đoán, lời tiên đoán
Quality (n) Chất lượng
Quantity (n) Số lượng
Ribbon (n) Dải băng
Set (n) Tập
Spin (v) Quay
Strike (v) Đánh, đập
Superb (a) Tuyệt vời, xuất sắc
Supervisor (n) Người giám sát
Thermal (a) Nhiệt
Train (n) Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi
Translucent (a) Trong mờ
Establish (v) Thiết lập
Permanent (a) Vĩnh viễn
Diverse (a) Nhiều loại
Sophisticated (a) Phức tạp
Monochromatic (a) Đơn sắc
Blink (v) Nhấp nháy
Dual-density (n) Dày gấp đôi
Shape (n) Hình dạng
Curve (n) Đường cong
Plotter (n) Thiết bị đánh dấu
Tactile (a) Thuộc về xúc giác
Virtual (a) Ảo